Giá cao su tại các thị trường kỳ hạn thế giới ngày 10/5/2010

03:25 CH @ Thứ Hai - 10 Tháng Năm, 2010

*) Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Thượng Hải (ShangHai Futures Exchange – SFE) (NDT/tấn)

Giao
tháng
Giá
mở cửa
Giá
thấp
Giá
cao
Giá
hiện tại
Tăng
giảm
05.201023200231202350023160-20
06.201023095229202318022920-45
07.201022800226502287522700+95
08.201022310222602282522390+175
09.201022490222352254022360+125
10.201022500221602250022235+40
11.201022295220752235022190+100
01.201122960224502296022585+145
03.201122870227352293022755-5
04.201123000+150

*) Giá cao su kỳ hạn tại thị trường Tokyo (Tokyo Commodity Exchange) (Yên/Kg)

Giao thángCuối ngày trướcMở cửaCaoThấpHiện tạiThay đổiKhối lượng
05.2010327.0326.0333.3319.0330.0+3.0100
06.2010305.4301.0311.0301.0311.0+5.631
07.2010286.5286.5292.0284.1291.0+4.5341
08.2010273.3271.5280.0271.2275.8+2.5529
09.2010263.1260.8269.8260.8267.5+4.41,551
10.2010262.6261.0269.5260.7266.9+4.38,299
Total10,851

*) Giá cao su tại Malaixia (Malaixian rubber exchange – MRE)

Giao tháng 6/2010(Sen/Kg)US Cents/Kg
Giá bánGiá muaGiá bánGiá mua
SMR CV1185.501197.50370.00373.75
SMR L1139.001150.50355.50359.10
SMR 5-948.00-295.90
SMR GP-945.00-294.95
SMR 10928.50938.00289.80292.75
SMR 20926.50936.00289.15292.15

*) Giá cao su RSS3 kỳ hạn tại Trung tâm giao dịch hàng hóa nông sản Thái Lan (Agricultural Futures Exchange of Thailand – AFE) (Baht/kg)

Giao thángNgày trướcMở cửaGiá caoGiá thấpGiá hiện tạiThay đổi
06.2010108.00
07.201096.65
08.201090.60
09.201091.30
10.201090.0090.0091.4090.0091.00+1.00
11.201089.0590.0591.0089.7090.50+1.45
12.201089.0590.1591.2090.0090.40+1.35