Thời kỳ khó khăn sắp tới với cạnh tranh tăng cường trong ngành sản xuất phốtphat toàn cầu

02:07 CH @ Thứ Ba - 04 tháng 7, 2017

Theo ước tính của Tập đoàn nghiên cứu thị trường CRU (Anh), năm 2015 đã có khoảng 44 triệu tấn phân lân (tính theo P2O5) được tiêu thụ trên toàn thế giới, khoảng 10 triệu tấn P2O5 được sử dụng làm thức ăn gia súc và các ứng dụng kỹ thuật/thực phẩm (từ xử lý kim loại đến sản xuất đồ uống CocaCola). Tuy xu hướng chung trong những thập niên qua là sự tăng trưởng rộng khắp ở tất cả các lĩnh vực sản phẩm, nhưng nhu cầu phốtphat cho sản xuất phân bón đã tăng trưởng mạnh nhất. Nhu cầu phân lân trên toàn thế giới đã tăng hơn 10 triệu tấn P2O5 từ đầu thập niên 2000 đến nay, chủ yếu được thúc đẩy nhờ tiêu thụ các loại phân bón amoni phốtphat tại những các nước đang phát triển như Trung Quốc, Ấn Độ, Braxin.

Đi cùng với sự tăng trưởng nhu cầu, giá cả và lợi nhuận của các nhà sản xuất cũng đã tăng mạnh. Từ năm 2011 đến nay, ước tính giá DAP FOB tại vịnh Tampa (Floria, Mỹ) cao hơn mức giá trung bình toàn cầu khoảng 25-30%. Năm 2015, khi giá phần lớn hàng hóa nhìn chung giảm hơn 10%, giá phân lân chỉ điều chỉnh giảm chậm.

Nhưng đến tháng 8/2015, những yếu tố nền tảng của thị trường phân lân đã bắt đầu thay đổi, tạo áp lực kéo giá phân lân xuống đến mức như hiện nay (khoảng 130 USD/ tấn). Những lo ngại ban đầu liên quan đến nhu cầu suy yếu đã càng tăng thêm trước tác động của hiện tượng thời tiết El Nino đối với tiêu thụ phân bón ở Ấn Độ. Sang tháng 9/2015, sự chú ý của thị trường phân bón quốc tế đã tập trung vào Trung Quốc, nơi mà chính phủ đưa ra mức thuế VAT 13% đánh vào doanh số phân bón, do đó làm tăng chi phí và thắt chặt nguồn cung phân bón cho thị trường nông nghiệp tại nước này.

Đến quý IV/2015, những mối lo ngại lại dịch chuyển về hướng nguồn cung thị trường với tình trạng dư thừa công suất, kéo theo là những chiến lược bán hàng cạnh tranh quyết liệt, đẩy giá phân bón xuống thấp. Các nhà nhà sản xuất amoni phốtphat tại Trung Quốc tiếp tục tăng tối đa doanh số xuất khẩu trên thị trường quốc tế, đặc biệt là thị trường Ấn Độ. Đến cuối năm 2015, tổng doanh số các loại phân lân DAP, MAP và TSP của Trung Quốc đã đạt 4,9 triệu tấn P2O5, tăng 40% so với năm trước.

Song song với đó, quý IV/2015 Công ty OCP (Marốc) cũng hoàn tất việc đưa vào vận hành dự án phân bón tích hợp đầu tiên của mình tại Jorf Lasfar (Marốc) - trung tâm sản xuất phân bón của châu Phi - với năng lực sản xuất khoảng 1 triệu tấn DAP/MAP mỗi năm. Trong bối cảnh đó, giá phân bón đã phản ứng theo chiều hướng đi xuống, cùng với những lo ngại ngày càng tăng về xu hướng tăng tối đa doanh số và giảm biên lợi nhuận.

Mặt khác, sự chênh lệch giữa giá các loại phân lân như DAP/MAP và giá axit phốtphoric thương mại đã giảm đi. Trong 18-24 tháng trước, axit phốtphoric thường được giao dịch với giá cao hơn nhờ tình hình cung cầu sít sao, nguồn cung axit phốtphoric cho thị trường bị thắt chặt vì nhiều lý do khác nhau. Ví dụ, sản xuất axit phốtphoric tại các công ty châu Phi như ICS và GCT bị gián đoạn do tác động kết hợp của các sự cố kỹ thuật và xã hội. Tình trạng này đã tạo áp lực lên nguồn cung axit phốtphoric của Công ty OCP. Thị trường đã phản ứng lại bằng cách tăng giá. Nhưng trong những tháng cuối năm 2016, không chỉ nguồn cung axit phốtphoric thương mại từ các nhà sản xuất nêu trên được cải thiện, mà các nguồn cung mới khác từ những công ty như JIFCO (Gioocđani), TIFERT (Tuynisi) và Đức Giang (Việt Nam) cũng đã tham gia vào thị trường, giúp giảm nhẹ căng thẳng cung cầu. Nhờ vậy, giá axit phốtphoric thương mại tại ấn Độ đã giảm 95 USD/ tấn, xuống còn 715 USD/ tấn, sau đó giảm tiếp xuống khoảng 600 USD/ tấn vào đầu năm 2017.

Những thách thức trên các thị trường tiêu thụ

Trong dự án mới quy mô lớn của mình, Công ty OCP đã hướng tới châu Phi như thị trường cốt lõi cho các kế hoạch tăng trưởng trong tương lai. Dân số châu Phi tăng nhanh và châu lục này phải dựa vào nguồn cung lương thực thực phẩm của ngành nông nghiệp nội địa. Nhưng phương thức canh tác của người nông dân ở đây vẫn rất sơ khai, vì vậy tiêu thụ phân bón thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu. Chính phủ các nước châu Phi sẽ phải tăng cường tuyên truyền cho người nông dân cũng như mở rộng hệ thống phân phối để có thể thay đổi tình hình này. Trên thực tế, một số nước như Etiopi đã thành công theo hướng đi như vậy.

Một số nhà sản xuất phân bón lớn trên thế giới như Yara đã tăng cường đầu tư vào các lĩnh vực cuối dòng trong sản xuất kinh doanh phân bón ở châu Phi, ví dụ bằng cách mua lại các cơ sở phối trộn và phân phối phân bón. Đích đến của phần lớn các chương trình đầu tư đó là khu vực bờ biển đông châu Phi với những nước như Kenia, Tanzania, Zambia.

Tuy châu Phi có triển vọng dài hạn tích cực, nhưng thị trường phân bón khu vực này có khởi điểm là một nền tảng rất thấp, tổng khối lượng phân bón tiêu thụ tại đây sẽ không đủ để hấp thụ nguồn cung bổ sung từ các nhà máy mới được đưa vào vận hành trên toàn cầu.

Về trung hạn, các yếu tố cơ bản của thị trường phân lân sẽ được hỗ trợ nhờ triển vọng tăng trưởng ở những thị trường nông nghiệp đã ổn định từ nhiều năm nay như Braxin, ấn Độ, Mỹ và Trung Quốc. Nhưng mỗi thị trường này cũng đang đứng trước những thách thức của riêng mình trong những năm tới.

Tại Braxin, người nông dân sẽ tiếp tục mở rộng diện tích canh tác để tăng cường trồng đậu nành và ngũ cốc. Braxin sẽ thay Mỹ chiếm vị trí quốc gia xuất khẩu đậu nành lớn nhất toàn cầu và sẽ tiếp tục cung ứng những sản phẩm nông nghiệp quan trọng cho thế giới. Xu hướng mở rộng diện tích canh tác tại Braxin chắc chắn sẽ đi đôi với sự gia tăng mạnh nhu cầu các chất dinh dưỡng cây trồng. Theo dự báo, nhu cầu P2O5 tại đây sẽ tăng trưởng khoảng 3,1%/năm, đạt 5,9 triệu tấn vào năm 2020. Các công ty sản xuất phân bón trên khắp thế giới đã nhận thấy những cơ hội tăng trưởng tuyệt vời tại Braxin và cạnh tranh quyết liệt để tìm kiếm thị phần trên thị trường này. Các công ty phân bón quốc tế như Mosaic (Mỹ) và Yara (Đan Mạch) hiện đang giữ vai trò chi phối tại Braxin và đều đã có những nhà máy phối trộn cũng như các cơ sở tiếp thị phân lân trên khắp đất nước.

Ấn Độ cũng là một thị trường phân lân với tiềm năng tăng trưởng cao, nhưng thị trường này có cấu trúc gần như trái ngược với Braxin. Trong khi nền nông nghiệp Braxin phát triển mạnh nhờ xuất khẩu nông sản, nông nghiệp ấn Độ lại dựa vào những người nông dân nhỏ để cung cấp lương thực thực phẩm cho thị trường trong nước với dân số ngày càng tăng. Nhu cầu phân lân của Ấn Độ thường tăng giảm thất thường và phụ thuộc vào thời tiết nông nghiệp cũng như chính sách trợ cấp của chính phủ. Nhu cầu phân lân tại đây đã sụt giảm mạnh trong năm 2013 sau khi nước này tiến hành cải cách chế độ trợ giá phân bón. Trong những năm tới, Ấn Độ sẽ vẫn tiếp tục là thị trường đầy thách thức đối với các nhà sản xuất phân bón, khi người nông dân phải tự điều chỉnh lại mức tiêu thụ phân bón theo cơ cấu trợ giá mới. Tuy nhiên, đây là một thị trường khó có thể bỏ qua với tốc độ tăng trưởng 3,6%/năm. Theo dự báo, đến năm 2020 tiêu thụ phân lân của Ấn Độ có thể đạt 8,1 triệu tấn P2O5.

Cùng với Braxin, hiện Mỹ đang là quốc gia sản xuất nông nghiệp quan trọng nhất thế giới. Người nông dân Mỹ có truyền thống áp dụng công nghệ tiên tiến để đạt hiệu quả sản xuất cao, vì vậy nhu cầu phân bón tại đây duy trì giữ ở mức ổn định mặc dù sản lượng cây trồng tăng. Điều này củng cố dự báo về sự tăng trưởng nhu cầu có giới hạn của thị trường Mỹ, với mức tiêu thụ đạt khoảng 4,1 triệu tấn P2O5 vào năm 2020. Nhưng triển vọng tăng trưởng không cao này đã không làm nản lòng các nhà đầu tư trong khu vực. Trên thực tế, sự hấp dẫn của những thị trường ổn định và đáng tin cậy như Mỹ vẫn thu hút các nhà sản xuất trên khắp thế giới tiếp tục đầu tư vào các lĩnh vực cuối dòng tại đây.

Thị trường phốtphat lớn nhất thế giới hiện nay là Trung Quốc với mức tiêu thụ năm 2015 đạt 11,7 triệu tấn P2O5. Nông dân Trung Quốc thường canh tác ở quy mô nhỏ và có truyền thống sử dụng quá nhiều phân đạm cũng như phân lân, tỷ lệ bón phân ở đây đôi khi cao gấp đôi các mức tiêu chuẩn trên toàn cầu. Mức tiêu thụ phân bón cao một cách không bền vững này sẽ giảm nhẹ trong những năm tới, khi chính phủ Trung Quốc tìm cách kiềm chế lượng sử dụng phân hóa học và cải cách chế độ trợ giá nông sản. Theo dự báo, đến năm 2020 tiêu thụ phân lân tại đây sẽ giảm xuống còn 11 triệu tấn/năm. Nhưng xu hướng suy giảm này diễn ra song song với việc các nhà sản xuất phân lân Trung Quốc tiếp tục gia tăng sản lượng. Điều đó có nghĩa là sẽ có nhiều hơn nguồn cung phân lân được đưa ra thị trường thế giới.

Xu hướng tăng cường cạnh tranh

Một trong những yếu tố quan trọng đối với xu hướng sản xuất tập trung trong ngành phốtphat thế giới là khả năng sản xuất axit phốtphoric của các nhà sản xuất. Tuy axit phốtphoric là sản phẩm trung gian nhưng bản thân nó cũng là nguyên liệu cơ bản để sản xuất nhiều sản phẩm khác như DAP, thức ăn gia súc, axit phốtphoric tinh khiết bậc thực phẩm/ công nghiệp. Vì vậy, axit phốtphoric là yếu tố then chốt quyết định quy mô thị trường của nhà sản xuất.

Năm 2015, 11 nhà sản xuất phốtphat hàng đầu thế giới đã đạt công suất tổng cộng 25,5 triệu tấn P2O5, chiếm 47% tổng công suất toàn cầu.

Hiện nay, Công ty OCP là nhà sản xuất phốtphat có công suất lớn thứ hai trên thế giới, chỉ đứng sau Công ty Mosaic. Nhưng tình hình này sẽ thay đổi khi OCP đưa vào vận hành những nhà máy mới trong vài năm tới.

Hơn nữa, trong thời gian từ nay đến năm 2020, 11 nhà sản xuất phốtphat hàng đầu thế giới cũng có kế hoạch tăng công suất thêm 5,5 triệu tấn P2O5, đạt tổng cộng 31,1 triệu tấn (chiếm 53% công suất toàn cầu). Điều đó cho thấy, sản xuất phốtphat sẽ ngày càng trở nên tập trung hơn trong tay một số nhà sản xuất chính. Tuy xu hướng này sẽ hỗ trợ cho khả năng định giá cao hơn, nhưng nhu cầu phốtphat dự báo đến năm 2020 sẽ không đủ lớn để gây ra căng thẳng cung cầu và giúp giá tăng cao.

Ngoài vấn đề cung cầu, một yếu tố quan trọng đối với thị trường là hiện đang có nhiều nhà sản xuất mà mục tiêu không phải là tăng tối đa lợi nhuận. Đặc biệt, các nhà sản xuất Trung Quốc đang là ẩn số lớn đối với thị trường: Họ sẽ tiến hành củng cố sát nhập và đóng cửa những nhà máy không có lãi hay là vẫn tiếp tục hoạt động với công suất cao nhằm mục đích bảo vệ thị phần và duy trì công ăn việc làm trong nước? Trong đợt tham quan một số nhà sản xuất phân bón Trung Quốc vừa qua, các chuyên gia của một công ty phân tích thị trường nhận thấy một số công ty Trung Quốc đang theo đuổi chính sách chiến lược là tiếp tục vận hành và duy trì hoạt động của các nhà máy thua lỗ cho đến khi vẫn bù đắp được một phần chi phí sản xuất.

Triển vọng trung hạn

Nhìn chung, trong 5 năm tới các nước đang phát triển sẽ tiếp tục là động lực thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ phân lân, nhờ đó mang lại triển vọng tích cực đối với lĩnh vực này. Tuy nhiên, do công suất tăng trưởng nhanh hơn nhu cầu nên ngành sản xuất phân lân sẽ phải đối mặt với những năm tháng khó khăn sắp tới.

Phương thức vận hành những nhà máy mới của Công ty OCP cũng như các công ty Ma’aden, Mosaic và Sabic trong 6 -18 tháng tới và sự đáp ứng tiếp theo của các nhà sản xuất Trung Quốc sẽ là những yếu tố quyết định đối với tình trạng của ngành sản xuất phân lân trong trung hạn.

Nếu các nhà sản xuất Trung Quốc tiếp tục theo đuổi “chiến lược dài hạn” bằng cách chấp nhận duy trì tình trạng thua lỗ trong trung hạn/ngắn hạn nhằm đánh bại những nhà máy với lợi nhuận thấp ở các nơi khác trên thế giới, thị trường phân lân có thể sẽ chứng kiến xu hướng giảm giá đáng kể trong thời gian tới.

Các công ty như OCP và Yara đang tìm cách tránh sự tăng cường cạnh tranh trên các thị trường hiện tại bằng cách đa dạng hóa sản phẩm và phát triển nhu cầu tại các khu vực mới, nhất là châu Phi. Nhưng những cản trở phải vượt qua là khá cao và việc mở ra nhu cầu thị trường ở những khu vực mới sẽ đòi hỏi rất nhiều nỗ lực cũng như vốn đầu tư.

Thế Nghĩa

Theo World Fertilizer, 12/2016