Giá cao su tại các thị trường kỳ hạn thế giới cuối ngày 19/4/2010

08:45 SA @ Thứ Ba - 20 Tháng Tư, 2010

*) Giá cao su kỳ hn ti thtrường Thượng Hi (ShangHai Futures Exchange – SFE)(NDT/tn)

Giao
tháng

Giá
mở cửa

Giá
thấp

Giá
cao

Giá
hiện tại

Tăng
giảm

05.2010

25000

24880

25295

24980

-655

06.2010

24530

24530

25140

24825

-745

07.2010

25120

24505

25120

24655

-875

08.2010

24670

24400

24840

24410

-970

09.2010

24730

24200

24790

24325

-1025

10.2010

24530

24135

24605

24205

-905

11.2010

24650

24050

24650

24125

-1055

01.2011

24820

24300

24910

24355

-1035

03.2011

25580

24580

25580

24580

-965

04.2011

25350

24950

25350

24980

-560

*) Giá cao su kỳ hn ti thtrường Tokyo (Tokyo Commodity Exchange)(Yên/Kg)

Giao tháng

Cuối ngày trước

Mở cửa

Cao

Thấp

Hiện tại

Thay đổi

Khối lượng

04.2010

411.9

402.0

415.0

400.0

400.0

-11.9

11

05.2010

383.0

379.9

381.0

357.5

363.2

-24.1

87

06.2010

367.4

358.1

364.0

345.1

345.1

-20.2

146

07.2010

354.9

340.5

347.9

332.5

332.5

-22.4

380

08.2010

343.0

330.8

335.2

320.0

320.0

-22.8

2,345

09.2010

334.2

324.6

327.2

312.9

313.0

-21.1

16,043

Total

19,012

*) Giá cao su ti Malaixia (Malaixian rubber exchange – MRE)

Giao tháng 5.2010

(Sen/Kg)

US Cents/Kg

Giá bán

Giá mua

Giá bán

Giá mua

SMR CV

1222.00

1234.00

384.75

388.55

SMR L

1184.50

1196.50

372.95

376.75

SMR 5

-

1071.50

-

337.35

SMR 10

1051.00

1061.50

330.90

334.25

SMR 20

1049.00

1059.50

330.30

333.60

*) Giá cao su RSS3 kỳ hn ti Trung tâm giao dch hàng hóa nông sn Thái Lan (Agricultural Futures Exchange of Thailand – AFE)(Baht/kg)

Giao tháng

Ngày trước

Mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá hiện tại

Thay đổi

05.2010

129.00

126.50

-2.50

06.2010

125.50

122.50

-3.00

07.2010

121.50

118.50

118.50

118.50

118.50

-3.00

08.2010

115.45

112.45

112.45

112.45

112.45

-3.00

09.2010

114.10

111.10

111.10

111.10

111.10

-3.00

10.2010

113.80

110.80

110.80

110.80

110.80

-3.00

11.2010

113.85

110.85

110.85

110.85

110.85

-3.00