Giá cao su tại các thị trường kỳ hạn thế giới ngày 6/5/2010

08:34 SA @ Thứ Sáu - 07 Tháng Năm, 2010

*) Giá cao su kỳ hn ti thtrường Thượng Hi (ShangHai Futures Exchange – SFE)(NDT/tn)

Giao
tháng

Giá
mở cửa

Giá
thấp

Giá
cao

Giá
hiện tại

Tăng
giảm

05.2010

23620

23500

23845

23565

-75

06.2010

23520

23350

23700

23400

-250

07.2010

23350

23180

23525

23220

-190

08.2010

23070

22850

23105

22885

-95

09.2010

22905

22710

23055

22800

-60

10.2010

22860

22645

22965

22685

-35

11.2010

22750

22585

23000

22680

+15

01.2011

22935

22910

23265

23020

-5

03.2011

23480

23215

23480

23270

-30

04.2011

23300

23300

23300

23300

-50

*) Giá cao su kỳ hn ti thtrường Tokyo (Tokyo Commodity Exchange)(Yên/Kg)

Giao tháng

Cuối ngày trước

Mở cửa

Cao

Thấp

Hiện tại

Thay đổi

Khối lượng

05.2010

395.0

395.2

395.2

360.0

360.0

-35.0

38

06.2010

350.2

350.2

353.5

309.9

312.9

-37.3

220

07.2010

320.5

316.1

324.5

282.6

286.9

-33.6

465

08.2010

302.3

303.0

308.5

274.0

277.5

-24.8

1,527

09.2010

294.5

298.0

300.7

272.4

275.1

-19.4

5,812

10.2010

293.0

295.4

297.7

271.0

274.0

-19.0

13,177

Total

21,239

*) Giá cao su ti Malaixia (Malaixian rubber exchange – MRE)

Giao tháng 6/2010

(Sen/Kg)

US Cents/Kg

Giá bán

Giá mua

Giá bán

Giá mua

SMR CV

1196.00

1208.00

372.45

376.20

SMR L

1153.50

1165.00

359.25

362.80

SMR 5

-

973.50

-

303.20

SMR GP

-

970.50

-

302.25

SMR 10

954.00

963.50

297.10

300.05

SMR 20

952.00

961.50

296.50

299.45

*) Giá cao su RSS3 kỳ hn ti Trung tâm giao dch hàng hóa nông sn Thái Lan (Agricultural Futures Exchange of Thailand – AFE)(Baht/kg)

Giao tháng

Ngày trước

Mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá hiện tại

Thay đổi

06.2010

116.50

111.80

111.80

111.80

111.80

-4.70

07.2010

105.25

100.55

100.55

100.55

100.55

-4.70

08.2010

99.75

95.05

95.05

95.05

95.05

-4.70

09.2010

97.55

92.85

92.90

92.85

92.85

-4.70

10.2010

96.75

92.05

92.05

92.05

92.05

-4.70

11.2010

96.70

92.00

92.20

92.00

92.00

-4.70

12.2010

96.50

91.80

92.10

91.80

91.80

-4.70