
Theo Công ty phân tích thị trường IHS Markit, thị trường chất dẻo sinh học toàn cầu đã đạt giá trị 1,1 tỷ USD trong năm 2018 và có triển vọng sẽ đạt 1,7 tỷ USD vào năm 2023. Trong những năm tới chất dẻo sinh học sẽ trở nên ngày càng có khả năng cạnh tranh về giá với chất dẻo sản xuất từ nguyên liệu dầu mỏ, nhu cầu chất dẻo sinh học đang tăng rõ rệt, đặc biệt là tại Tây Âu.
Báo cáo mới công bố của IHS Markit cho thấy, nhu cầu chất dẻo sinh học trên thế giới trong năm 2018 là 360.000 tấn và dự báo sẽ tăng với tốc độ trung bình 9%/năm cho đến năm 2023. Tây Âu chiếm thị phần lớn nhất (55%) trên thị trường chất dẻo sinh học toàn cầu, tiếp theo là châu á, Ôxtrâylia và Niu Di-lân (25%), sau đó mới đến Bắc Mỹ (19%).
Động lực tăng trưởng
Trong một báo cáo khác, Hiệp hội công nghiệp chất dẻo Mỹ cũng tỏ ra lạc quan tương tự và cho rằng lĩnh vực chất dẻo sinh học đang nằm trong chu kỳ tăng trưởng. Tổ chức này dự báo, lĩnh vực chất dẻo sinh học tại Mỹ sẽ tăng trưởng với tốc độ cao hơn nền kinh tế nói chung nhờ thu hút vốn đầu tư mới và đưa ra những sản phẩm mới, công nghệ sản xuất mới khiến cho chất dẻo sinh học trở nên có khả năng cạnh tranh cao hơn, có động lực tăng trưởng tốt hơn.
Khi các ứng dụng chất dẻo sinh học ngày càng mở rộng, động lực phát triển của ngành sản xuất chất dẻo sinh học sẽ tiếp tục thay đổi. Hiện tại, bao bì là phân khúc thị trường lớn nhất (37%), tiếp theo là chai chất dẻo (32%). Những thay đổi về hành vi của người tiêu dùng cũng đang trở thành động lực quan trọng cho thị trường chất dẻo sinh học.
Theo Hiệp hội công nghiệp chất dẻo Mỹ, những thay đổi về chính sách thuế của Mỹ đang hỗ trợ hoạt động nghiên cứu và triển khai trong lĩnh vực chất dẻo sinh học. Ví dụ, các công ty trong ngành đang nỗ lực phát triển chai PET làm từ 100% nguyên liệu sinh học và có thể sản xuất ở quy mô thương mại. Hiện tại, phần lớn các chai PET chỉ chứa khoảng 30% nguyên liệu sinh học.
Nhưng động lực lớn nhất hiện nay cho sự phát triển của chất dẻo sinh học là các quy định pháp lý về bảo vệ môi trường. Tuy tính chất và khả năng gia công của chất dẻo sinh học đang tiếp tục được cải thiện, cho phép chúng được sử dụng trong phạm vi ứng dụng rộng hơn, nhưng có thể nói các quy định pháp lý về môi trường mới là động lực quan trọng nhất đối với thị trường chất dẻo sinh học.
Các quy định hạn chế sử dụng túi chất dẻo không phân hủy sinh học tại italia và Pháp đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể lượng tiêu thụ các loại polyme phân hủy sinh học ở hai quốc gia này. Dự kiến, các nước châu Âu sẽ tiếp tục đi đầu trong việc đưa ra những quy định tương tự. Nhờ những quy định pháp lý đó, châu Âu đã trở thành trung tâm nhu cầu hàng đầu đối với chất dẻo sinh học.
Mặt khác, nhận thức của người tiêu dùng và những phong trào bảo vệ môi trường cũng là những yếu tố quan trọng hỗ trợ sự phát triển của thị trường chất dẻo sinh học.
Những yếu tố cản trở
Bất chấp những đánh giá lạc quan về xu hướng phát triển, nhu cầu chất dẻo sinh học hiện nay vẫn chỉ như muối bỏ bể khi so sánh với nhu cầu các chất dẻo truyền thống. Ví dụ nhu cầu PE - chất dẻo được sử dụng phổ biến nhất hiện nay - trên toàn cầu đã tăng gần gấp đôi trong 20 năm qua, vượt 100 triệu tấn trong năm 2018.
Ở những nước mà các quy định bảo vệ môi trường ít chặt chẽ, lượng sử dụng polyme phân hủy sinh học tăng chậm hơn nhiều hoặc gần như dậm chân tại chỗ.
Tại Mỹ, mối quan tâm về chất dẻo sinh học đang tăng, nhưng hiện vẫn có nhu cầu lớn đối với việc giáo dục, tuyên truyền cho người dân về những ích lợi của chất dẻo sinh học. Một cuộc khảo sát được thực hiện năm 2018 cho thấy, hiện 32% người tiêu dùng Mỹ đã quen thuộc với chất dẻo sinh học, tăng hơn so với 26% vào năm 2016. Tuy nhiên, vẫn còn một tỷ lệ lớn những người được khảo sát cho biết họ chưa nhìn thấy hoặc chưa sử dụng sản phẩm chất dẻo sinh học.
Hơn nữa, để có thể sử dụng polyme phân hủy sinh học một cách hiệu quả, các nước cần phải có cơ sở hạ tầng thu gom và sản xuất phân trộn thích hợp. Hiện nay, chỉ vài thành phố hoặc khu đô thị lớn trên thế giới đã có cơ sở hạ tầng cần thiết để xử lý các sản phẩm chất dẻo sinh học đã qua sử dụng. Nhiều loại polyme phân hủy sinh học chỉ có thể được chế biến thành phân trộn trong những thiết bị công nghiệp đặc biệt với nhiệt độ vận hành cao hơn các hố ủ phân trộn thông thường ngoài vườn. Chỉ một phần nhỏ polyme phân hủy sinh học có thể được làm thành phân trộn trong các thùng ủ dân dụng tại các gia đình.
Nhìn chung, chi phí thiết lập cơ sở hạ tầng cần thiết để hỗ trợ hoạt động thu gom và chế biến thành phân trộn vẫn là rào cản lớn cho sự phát triển của thị trường chất dẻo sinh học. Một số chương trình thu gom và chế biến bắt buộc có thể giúp ích một phần bằng cách kích thích nhu cầu đối với các loại túi rác và các bộ đồ ăn làm bằng chất dẻo phân hủy sinh học. Tuy nhiên, sự thiếu vắng các cơ sở xử lý polyme phân hủy sinh học trên phạm vi rộng đang hạn chế hiệu quả của những chương trình như vậy.
LH
Theo Chemistry & Industry, 4/2019